Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Thành Đạt (DTD)

Phân tích Cổ Phiếu DTD – Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Thành Đạt, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu DTD

Cập nhật ngày 17:19 01/07/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 221,254 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 12,1
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 24.53 và (T:-100%) so với ĐCB: 24.84 - Thay đổi CN(-100%, Giá:28.7) - TN(-100%, Giá:20.5)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 24.84



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.79
  •        P/E :
    6.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.94
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    206,283
  • KLCP đang niêm yết:
    30,736,025
  • KLCP đang lưu hành:
    42,415,715
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    750.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/09/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:18
- 20/07/2021: Phát hành cho CBCNV 491,000
- 19/07/2021: Phát hành riêng lẻ 2,749,472
- 13/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/10/2020: Phát hành cho CBCNV 456,500
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100:5
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 27/09/2019: Phát hành cho CBCNV 381,000
- 25/06/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 01/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 11/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    700 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    150 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    20 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.22 (EPS Năm 1 là: 4.21)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1.46 (EPS Năm 2 là: 3.45)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.41 (EPS Năm 3 là: 1.4)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.7