Công ty Cổ phần Thép Dana – Ý (DNY)

Phân tích Cổ Phiếu DNY – Công ty Cổ phần Thép Dana – Ý, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu DNY

Cập nhật ngày 7:47 23/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 91,739 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 2,08
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.64 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.11 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.6) - TN(-100%, Giá:2.4)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 417,600 - Bán: 0 Chênh lệch : 417,600

Tài Nguyên Cơ Bản - Điểm Cân Bằng: 3.11



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -6.11
  • (**) Hệ số beta:
    0.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    152,094
  • KLCP đang niêm yết:
    26,999,517
  • KLCP đang lưu hành:
    26,999,517
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    78.30
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:11/05/2010
Với Khối lượng (cp):15,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):55.0
Ngày giao dịch cuối cùng:05/06/2020
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/06/2020
Với Khối lượng (cp):26,999,517
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):1.8
Ngày giao dịch cuối cùng:17/11/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/12/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:16.412
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:18.587
- 08/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2018

  • Doanh thu
    1,039 - 3,121 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    -68.84 - 88 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    -68.84 - 70 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 2.18 (EPS Năm 2 là: -13.25)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -2.6 (EPS Năm 3 là: -4.17)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.14