Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ (CRE)

Phân tích Cổ Phiếu CRE – Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu CRE

Cập nhật ngày 16:34 21/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 315,535 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 6,7
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 26.66 và (T:-100%) so với ĐCB: 27.05 - Thay đổi CN(-100%, Giá:30.05) - TN(-100%, Giá:19.3)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 202,130 - Bán: 415,350 Chênh lệch : -213,220

Bất Động Sản - Điểm Cân Bằng: 27.05



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.43
  •        P/E :
    15.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.83
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    446,190
  • KLCP đang niêm yết:
    463,678,534
  • KLCP đang lưu hành:
    463,678,496
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,106.65
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 47.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:30
- 20/10/2021: Phát hành cho CBCNV 4,799,990
- 14/09/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:95, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 29/12/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 28/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/02/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:45
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    8,500 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    900 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.24 (EPS Năm 1 là: 3.67)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.25 (EPS Năm 2 là: 4.86)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.68 (EPS Năm 3 là: 3.88)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.22