Công ty cổ phần CMISTONE Việt Nam (CMI)

Phân tích Cổ Phiếu CMI – Công ty cổ phần CMISTONE Việt Nam, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu CMI

Cập nhật ngày 23:32 22/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 2,950 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 7,97
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 2.16 và (T:-100%) so với ĐCB: 2.39 - Thay đổi CN(-100%, Giá:2.6) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 76,200 - Bán: 0 Chênh lệch : 76,200

Tài Nguyên Cơ Bản - Điểm Cân Bằng: 2.39



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -6.88
  • (**) Hệ số beta:
    1.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,310
  • KLCP đang niêm yết:
    15,002,500
  • KLCP đang lưu hành:
    16,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    38.40
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:23/06/2010
Với Khối lượng (cp):4,702,500
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):48.0
Ngày giao dịch cuối cùng:06/06/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/02/2015: Phát hành riêng lẻ 6,000,000
- 21/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/02/2014: Phát hành riêng lẻ 2,574,000
- 08/02/2011: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:2, giá 11900 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    47 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    21 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.51 (EPS Năm 1 là: -0.76)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.8 (EPS Năm 2 là: -1.56)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.04 (EPS Năm 3 là: -7.74)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.42