Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn – Sông Lam (BSL)

Phân tích Cổ Phiếu BSL – Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn – Sông Lam, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu BSL

Cập nhật ngày 1:4 25/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 9.60
Giá Trần: 11.00
Giá Sàn: 8.20
Dư Mua
Giá 1 : 9.00 KL1 : 100
Giá 2 : 8.80 KL2 : 1,000
Giá 3 : 8.70 KL3 : 100
Dư Bán
Giá 1 : 11.00 KL1 : 200
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 1,600 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 9,6
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 10.4 và (T:-100%) so với ĐCB: 12.15 - Thay đổi CN(-100%, Giá:12.8) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Thực Phẩm và Đồ Uống - Điểm Cân Bằng: 12.15



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.90
  •        P/E :
    10.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.25
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,060
  • KLCP đang niêm yết:
    45,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    45,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    432.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 04/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 21/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 20/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    920.33 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    35.39 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.54 (EPS Năm 1 là: 0.62)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1.41 (EPS Năm 2 là: 1.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.32 (EPS Năm 3 là: 0.56)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.18