Công ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP (BMJ)

Phân tích Cổ Phiếu BMJ – Công ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu BMJ

Cập nhật ngày 22:0 22/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 7,353 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 15,5
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 14.52 và (T:-100%) so với ĐCB: 15.79 - Thay đổi CN(-100%, Giá:18) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Tài Nguyên Cơ Bản - Điểm Cân Bằng: 15.79



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.30
  •        P/E :
    51.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.55
  • (**) Hệ số beta:
    0.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    730
  • KLCP đang niêm yết:
    104,999,978
  • KLCP đang lưu hành:
    104,999,978
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,627.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:2.5, giá 10000 đ/cp
- 25/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:4, giá 10000 đ/cp
- 24/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 02/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    652.58 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    102.47 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    81.97 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    8 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.58 (EPS Năm 1 là: 3.42)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.17 (EPS Năm 2 là: 2.17)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.16 (EPS Năm 3 là: 1.85)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.3