Công ty Cổ phần Lương thực Bình Định (BLT)

Phân tích Cổ Phiếu BLT – Công ty Cổ phần Lương thực Bình Định, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu BLT

Cập nhật ngày 4:21 22/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 33.60
Giá Trần: 38.60
Giá Sàn: 28.60
Dư Mua
Giá 1 : 34.20 KL1 : 500
Giá 2 : 34.00 KL2 : 3,000
Giá 3 : 33.90 KL3 : 1,000
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 520 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 34,7
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 21.3 và (T:-100%) so với ĐCB: 24.88 - Thay đổi CN(-100%, Giá:49) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Thực Phẩm và Đồ Uống - Điểm Cân Bằng: 24.88



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    38.05
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,410
  • KLCP đang niêm yết:
    4,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    138.80
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 41.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 102.8%
- 20/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9,7%
- 22/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 34%
- 15/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    826.76 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    6.35 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 3.08 (EPS Năm 1 là: 4.08)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.6 (EPS Năm 2 là: 1)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 2.47)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.83