Công ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp (BDT)

Phân tích Cổ Phiếu BDT – Công ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu BDT

Cập nhật ngày 2:48 06/07/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 28.80
Giá Trần: 33.10
Giá Sàn: 24.50
Dư Mua
Giá 1 : 25.40 KL1 : 2,000
Giá 2 : 25.30 KL2 : 100,000
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 28.10 KL1 : 1,800
Giá 2 : 28.20 KL2 : 5,000
Giá 3 : 29.70 KL3 : 5,500
[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: NAN] Giá Cp hiện tại: 31,5 -- Giá Cp ngày trước: 35,2
Giá mua: 31,5 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 800 - Bán: 200 Chênh lệch : 600

Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng:



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.24
  •        P/E :
    12.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.95
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,500
  • KLCP đang niêm yết:
    38,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    38,595,400
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,076.81
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.18%
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.34%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.81%
- 20/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.06%
- 14/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    700 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    120 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    96 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.03 (EPS Năm 1 là: 2.14)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.08 (EPS Năm 2 là: 2.2)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 2.03)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.02