Bảo hiểm

Dầu Khí - Tài Nguyên Cơ Bản - Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Thực Phẩm và Đồ Uống - Y Tế - Truyền Thông - Viễn Thông - Ngân Hàng - Bất Động Sản - Công Nghệ Thông Tin - Hóa Chất - Xây Dựng và Vật Liệu - OTO và Phụ Tùng - Hàng Cá Nhân và Gia Dụng - Bán Lẻ - Du Lịch và Giải Trí - Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Bảo hiểm - Dịch vụ tài chính

1 : BVH - Tập đoàn Bảo Việt

[Trung bình 20 ngày = 2,203,040 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,228,000 Tỷ Lệ: 0.6] Giá Cp hiện tại: 56,9 -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: 56,9 - Tăng vọt(T:-4%) so với Ma20: 58.57 và (T:-6%) so với ĐCB: 59.28 - Thay đổi CN(-16%, Giá:66.8) - TN(17%, Giá:47.9)

Khối Ngoại Mua: 871,900 - Bán: 1,204,600 Chênh lệch : -332,700

Bảo hiểm - Sức mạnh trong ngành: 1 Điểm Cân Bằng: 59.28



EPS cơ bản717
EPS pha loãng717
P/E80
Giá trị sổ sách /cp30.688
KLCP đang niêm yết742.322.764
KLCP đang lưu hành742.322.764
Vốn hóa thị trường42.684
Giá trị cổ tức gần nhất9
Giá trị cao nhất 52 tuần66,8
Giá trị thấp nhất 52 tuần47,9
Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản193.291
Vốn chủ sở hữu22.780
Vốn điều lệ7.423
ROA0,3
ROE2,38
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 46.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 573,026,605
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.985%
- 20/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/12/2019: Phát hành riêng lẻ 41,436,330
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/05/2018: Phát hành cho CBCNV 20,415,000
- 02/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 01/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,530 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    1,050 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.05 (EPS Năm 2 là: 1.69)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.3 (EPS Năm 3 là: 1.61)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.08


2 : BMI -

[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 557,500 Tỷ Lệ: INF] Giá Cp hiện tại: 30,0 -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: 30,0 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 30,900 - Bán: 37,700 Chênh lệch : -6,800

Bảo hiểm - Sức mạnh trong ngành: 2 Điểm Cân Bằng:



Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/11/2006
Với Khối lượng (cp):43,400,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):74.1
Ngày giao dịch cuối cùng:04/04/2008
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/04/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/08/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/09/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 31/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/09/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    5,700 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    340 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    15 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.08 (EPS Năm 1 là: 1.81)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.1 (EPS Năm 2 là: 1.67)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 1.52)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.06


3 : MIG -

[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,432,500 Tỷ Lệ: INF] Giá Cp hiện tại: 23,45 -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: 23,45 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại Mua: 14,900 - Bán: 11,800 Chênh lệch : 3,100

Bảo hiểm - Sức mạnh trong ngành: 3 Điểm Cân Bằng:



Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:05/05/2017
Với Khối lượng (cp):80,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.0
Ngày giao dịch cuối cùng:12/01/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 130,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 28/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 12/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/03/2019: Phát hành cho CBCNV 4,000,000
- 30/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 13/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2018

  • Doanh thu
    N/A
  • Lợi nhuận trước thuế
    146 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    1,300 tỷ

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.23 (EPS Năm 1 là: 1.49)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.06 (EPS Năm 2 là: 1.21)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.3 (EPS Năm 3 là: 1.29)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.49