Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone (AMD)

Phân tích Cổ Phiếu AMD – Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu AMD

Cập nhật ngày 16:35 21/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 1,653,980 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 1,19
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.16 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.17 - Thay đổi CN(-100%, Giá:3.5) - TN(-100%, Giá:2.43)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 15,400 - Bán: 0 Chênh lệch : 15,400

Bất Động Sản - Điểm Cân Bằng: 3.17



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.16
  • (**) Hệ số beta:
    -0.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,146,010
  • KLCP đang niêm yết:
    163,504,874
  • KLCP đang lưu hành:
    163,504,874
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    194.57
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:11/11/2014
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.9
Ngày giao dịch cuối cùng:10/06/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/12/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1.568, giá 10000 đ/cp
- 18/01/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 4:1, giá 10000 đ/cp
- 25/05/2016: Phát hành riêng lẻ 30,000,000
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    1,500 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    30 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.2 (EPS Năm 1 là: 0.16)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.33 (EPS Năm 2 là: 0.2)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.52 (EPS Năm 3 là: 0.3)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.35