Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Hạ tầng ALV (ALV)

Phân tích Cổ Phiếu ALV – Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Hạ tầng ALV, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu ALV

Cập nhật ngày 20:3 24/11/2024
Giá: 3.70
Thay đổi: 8.82 %
Khối lượng: 1,100
Tham chiếu: 3.40
Giá Trần: 3.90
Giá Sàn: 2.90
Dư Mua
Giá 1 : 3.60 KL1 : 100
Giá 2 : 3.50 KL2 : 100
Giá 3 : 3.40 KL3 : 100
Dư Bán
Giá 1 : 3.70 KL1 : 1,100
Giá 2 : 3.80 KL2 : 6,100
Giá 3 : 3.90 KL3 : 13,400
[Trung bình 20 ngày = 14,355 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,100 Tỷ Lệ: 0.1] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 3,6
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 5.92 và (T:-100%) so với ĐCB: 6.4 - Thay đổi CN(-100%, Giá:7.6) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 42,900 - Bán: 0 Chênh lệch : 42,900

Tài Nguyên Cơ Bản - Điểm Cân Bằng: 6.4



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.07
  •        P/E :
    52.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.63
  • (**) Hệ số beta:
    0.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,813
  • KLCP đang niêm yết:
    5,657,936
  • KLCP đang lưu hành:
    5,657,936
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    20.37
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/09/2010
Với Khối lượng (cp):1,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):32.5
Ngày giao dịch cuối cùng:14/06/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,157,936
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/01/2018: Phát hành riêng lẻ 2,500,000
- 04/10/2017: Phát hành cho CBCNV 150,000
- 14/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 10/11/2014: Phát hành riêng lẻ 1,026,000
- 16/07/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 10/07/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    201.27 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    7.71 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    6.17 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.12 (EPS Năm 1 là: 0.5)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 7.14 (EPS Năm 2 là: 0.57)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.97 (EPS Năm 3 là: 0.07)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 2.02