Công ty cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (TEG)

Phân tích Cổ Phiếu TEG – Công ty cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu TEG

Cập nhật ngày 15:15 23/11/2024
Giá: 8.29
Thay đổi: 0.61 %
Khối lượng: 16,600
Tham chiếu: 8.24
Giá Trần: 8.81
Giá Sàn: 7.67
Dư Mua
Giá 1 : 8.24 KL1 : 600
Giá 2 : 8.20 KL2 : 1,100
Giá 3 : 8.15 KL3 : 100
Dư Bán
Giá 1 : 8.29 KL1 : 1,700
Giá 2 : 8.30 KL2 : 800
Giá 3 : 8.35 KL3 : 900
[Trung bình 20 ngày = 426,190 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 16,600 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: 8,29 -- Giá Cp ngày trước: 8,24
Giá mua: 8,29 - Tăng vọt(T:-13%) so với Ma20: 9.18 và (T:-13%) so với ĐCB: 9.2 - Thay đổi CN(-32%, Giá:11.85) - TN(0%, Giá:7.98)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 3,285,600 - Bán: 3,200 Chênh lệch : 3,282,400

Bất Động Sản - Điểm Cân Bằng: 9.2



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.68
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.38
  •        P/E :
    12.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.74
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    114,340
  • KLCP đang niêm yết:
    32,383,642
  • KLCP đang lưu hành:
    65,591,772
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    540.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:22/12/2015
Với Khối lượng (cp):15,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.7
Ngày giao dịch cuối cùng:27/02/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,999,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2021: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 27/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3:2
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 20/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 25/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1000:514, giá 10000 đ/cp
- 20/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 11/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    794.93 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    197.58 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    166.47 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.92 (EPS Năm 1 là: 0.23)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.93 (EPS Năm 2 là: 0.12)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 1.64)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0