Công ty Cổ phần Logistics Portserco (PRC)

Phân tích Cổ Phiếu PRC – Công ty Cổ phần Logistics Portserco, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu PRC

Cập nhật ngày 23:33 23/11/2024
Giá: 47.00
Thay đổi: 5.62 %
Khối lượng: 400
Tham chiếu: 44.50
Giá Trần: 48.90
Giá Sàn: 40.10
Dư Mua
Giá 1 : 45.00 KL1 : 1,000
Giá 2 : 44.60 KL2 : 100
Giá 3 : 41.00 KL3 : 1,000
Dư Bán
Giá 1 : 47.90 KL1 : 200
Giá 2 : 48.00 KL2 : 5,300
Giá 3 : 48.50 KL3 : 500
[Trung bình 20 ngày = 5 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 400 Tỷ Lệ: 80] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.3 và (T:-100%) so với ĐCB: 16.1 - Thay đổi CN(-100%, Giá:17.6) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Điểm Cân Bằng: 16.1



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    42.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    42.46
  •        P/E :
    1.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.94
  • (**) Hệ số beta:
    -0.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    990
  • KLCP đang niêm yết:
    1,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    53.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,178,890
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    95.5 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    1 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.74 (EPS Năm 1 là: 0.31)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 2.08 (EPS Năm 2 là: 1.2)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.83 (EPS Năm 3 là: 0.39)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.17