Công ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi (MQN)

Phân tích Cổ Phiếu MQN – Công ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu MQN

Cập nhật ngày 22:48 23/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 23.00
Giá Trần: 26.40
Giá Sàn: 19.60
Dư Mua
Giá 1 : 20.00 KL1 : 300
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: NAN] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:NAN%) so với Ma20: và (T:NAN%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(NAN%, Giá:) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

- Điểm Cân Bằng:



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    46.06
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    92
  • KLCP đang niêm yết:
    5,133,645
  • KLCP đang lưu hành:
    4,133,645
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    95.07
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,595,543
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:9
- 17/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:16
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:38
- 02/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:39
- 16/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    430 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    20 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.38 (EPS Năm 1 là: 5.47)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.29 (EPS Năm 2 là: 8.77)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.03 (EPS Năm 3 là: 12.28)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.21