Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (ITA)

Phân tích Cổ Phiếu ITA – Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu ITA

Cập nhật ngày 15:16 23/11/2024
Giá: 3.98
Thay đổi: 0.76 %
Khối lượng: 33,000
Tham chiếu: 3.95
Giá Trần: 4.22
Giá Sàn: 3.68
Dư Mua
Giá 1 : 3.96 KL1 : 300
Giá 2 : 3.95 KL2 : 1,800
Giá 3 : 3.93 KL3 : 6,100
Dư Bán
Giá 1 : 3.98 KL1 : 2,300
Giá 2 : 3.99 KL2 : 3,000
Giá 3 : 4.00 KL3 : 16,800
[Trung bình 20 ngày = 7,933,330 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 33,000 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 3,95
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 7.71 và (T:-100%) so với ĐCB: 7.84 - Thay đổi CN(-100%, Giá:12.3) - TN(-100%, Giá:6.8)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 726,350 - Bán: 7,400 Chênh lệch : 718,950

Bất Động Sản - Điểm Cân Bằng: 7.84



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.89
  • (**) Hệ số beta:
    1.25
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,989,500
  • KLCP đang niêm yết:
    938,463,607
  • KLCP đang lưu hành:
    938,321,575
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,706.37
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 54.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/06/2016: Phát hành riêng lẻ 100,038,758
- 20/02/2015: Phát hành riêng lẻ 119,376,938
- 18/01/2014: Phát hành riêng lẻ 100,000,000
- 23/07/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 12/06/2013: Phát hành cho CBCNV 1,999,624
- 10/04/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    777.69 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    186.85 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.14 (EPS Năm 1 là: 0.19)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 1.44 (EPS Năm 2 là: 0.22)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 8 (EPS Năm 3 là: 0.09)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 3.1


Bức tranh trái ngược ở thị trường bất động sản khu công nghiệp

Năm 2022, thị trường bất động sản chung gặp nhiều biến động tiêu cực về thanh khoản, pháp lý, tuy…